Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-four hours
/twˈɛntifˈoːɹ ˈaɪʊɹz/
/twˈɛntifˈɔːɹ ˈaʊəz/
Twenty-four hours
01
hai mươi bốn giờ, một ngày
time for Earth to make a complete rotation on its axis
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hai mươi bốn giờ, một ngày