Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twee
01
quá ủy mị, giả tạo
excessively delicate or affected
Dialect
British
Các ví dụ
The decor in her room was so twee, with pastel colors and lace curtains.
Trang trí trong phòng cô ấy thật cầu kỳ, với màu pastel và rèm cửa bằng ren.
The twee style of her outfit included a frilly dress and oversized bows.
Phong cách quá ủy mị trong trang phục của cô bao gồm một chiếc váy có viền và những chiếc nơ lớn.



























