Bitterly
volume
British pronunciation/bˈɪtəli/
American pronunciation/ˈbɪtɝɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bitterly"

bitterly
01

đắng cay

in a strongly negative or resentful manner
bitterly definition and meaning
02

đắng cay

indicating something hard to accept
03

đắng cay

extremely and sharply
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store