Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
treasured
Các ví dụ
Her grandmother 's locket was a treasured family heirloom that she wore every day.
Chiếc mề đay của bà cô ấy là một báu vật gia đình quý giá mà cô ấy đeo mỗi ngày.
The letters from his childhood friend were cherished and kept in a special box.
Những lá thư từ người bạn thời thơ ấu của anh ấy được trân quý và giữ trong một chiếc hộp đặc biệt.
Cây Từ Vựng
treasured
treasure



























