Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
toilsome
01
vất vả, nặng nhọc
involving hard work, labor, or effort, often leading to exhaustion or fatigue
Các ví dụ
The farmer 's toilsome work in the fields begins before dawn and continues until dusk.
Công việc vất vả của người nông dân trên cánh đồng bắt đầu trước bình minh và tiếp tục cho đến hoàng hôn.
After a toilsome day of hiking through rugged terrain, we finally reached the summit of the mountain.
Sau một ngày vất vả đi bộ đường dài qua địa hình gồ ghề, cuối cùng chúng tôi đã lên đến đỉnh núi.
Cây Từ Vựng
toilsomeness
toilsome
toil
some



























