Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Today
01
hôm nay, ngày hôm nay
the day that is happening right now
Các ví dụ
Today is a beautiful day for a picnic in the park.
Hôm nay là một ngày đẹp trời để đi dã ngoại trong công viên.
The weather forecast for today predicts heavy rain.
Dự báo thời tiết cho hôm nay dự đoán mưa lớn.
02
hôm nay, ngày hôm nay
the immediate period we are experiencing
Các ví dụ
Let ’s focus on today and not worry about what ’s coming next.
Hãy tập trung vào hôm nay và đừng lo lắng về những gì sắp tới.
Today is all we truly have; tomorrow is uncertain.
Hôm nay là tất cả những gì chúng ta thực sự có; ngày mai không chắc chắn.
today
01
hôm nay, vào ngày hôm nay
on the present day not tomorrow or yesterday
Các ví dụ
I have a dentist appointment today.
Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ hôm nay.
They are arriving from their vacation today.
Họ đang trở về từ kỳ nghỉ hôm nay.
Các ví dụ
Thousands of students across the country today are protesting for better educational resources.
Hàng ngàn sinh viên trên khắp đất nước hôm nay biểu tình đòi hỏi nguồn lực giáo dục tốt hơn.
Many families in the city today are struggling to put food on the table due to unemployment.
Ngày nay, nhiều gia đình trong thành phố đang vật lộn để có thức ăn trên bàn do thất nghiệp.



























