Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to tinkle
01
kêu leng keng, kêu lanh canh
make or emit a high sound
02
đi tiểu, đi tè
(used in a playful or childlike manner) to urinate
Các ví dụ
" I have to tinkle, can I go to the bathroom? "
Tôi phải tè, tôi có thể đi vệ sinh được không?
The little one smiled and said, " I tinkled in the potty all by myself! "
Đứa nhỏ cười và nói: "Con tự đi tè vào bô một mình!"
Tinkle
01
tiếng leng keng, tiếng chuông nhỏ
a light clear metallic sound as of a small bell
Cây Từ Vựng
tinkling
tinkle



























