tinkle
tin
ˈtɪn
tin
kle
kəl
kēl
British pronunciation
/tˈɪŋkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tinkle"trong tiếng Anh

to tinkle
01

kêu leng keng, kêu lanh canh

make or emit a high sound
02

đi tiểu, đi tè

(used in a playful or childlike manner) to urinate
example
Các ví dụ
" I have to tinkle, can I go to the bathroom? "
Tôi phải , tôi có thể đi vệ sinh được không?
The little one smiled and said, " I tinkled in the potty all by myself! "
Đứa nhỏ cười và nói: "Con tự đi vào bô một mình!"
Tinkle
01

tiếng leng keng, tiếng chuông nhỏ

a light clear metallic sound as of a small bell
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store