bipartite
bi
baɪ
bai
par
ˈpɑ:r
paar
tite
taɪt
tait
British pronunciation
/baɪpˈɑːtaɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bipartite"trong tiếng Anh

bipartite
01

hai phần, chia thành hai phần gần như đến gốc

divided into two portions almost to the base
02

lưỡng phân, được chia thành hai phần riêng biệt

composed of or divided into two distinct parts
example
Các ví dụ
In biology, certain leaves have a bipartite structure, split into two symmetrical halves.
Trong sinh học, một số lá có cấu trúc hai phần, được chia thành hai nửa đối xứng.
The bipartite nature of the proposal addressed efficiency and sustainability.
Bản chất hai phần của đề xuất đề cập đến hiệu quả và tính bền vững.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store