Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bipedal
01
hai chân, có hai chân
having two legs
Các ví dụ
Humans are bipedal creatures, walking upright on two legs.
Con người là sinh vật hai chân, đi thẳng đứng trên hai chân.
Birds are a diverse group of bipedal animals, with adaptations for flight.
Chim là một nhóm đa dạng của động vật hai chân, với sự thích nghi để bay.
Cây Từ Vựng
bipedal
pedal



























