Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dichotomous
Các ví dụ
The dichotomous nature of the debate made compromise difficult.
Bản chất lưỡng phân của cuộc tranh luận khiến thỏa hiệp trở nên khó khăn.
The plant 's leaves have a dichotomous branching pattern.
Lá của cây có kiểu phân nhánh lưỡng phân.
Cây Từ Vựng
dichotomous
dichotom



























