Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
timid
Các ví dụ
She was too timid to speak up during meetings, fearing she would say something wrong.
Cô ấy quá nhút nhát để nói lên trong các cuộc họp, sợ rằng mình sẽ nói sai điều gì đó.
The timid kitten hid under the bed whenever strangers visited the house.
Chú mèo con nhút nhát trốn dưới giường mỗi khi có người lạ đến nhà.
Timid
01
a person who is habitually fearful, cautious, or lacking self-confidence
Các ví dụ
The timid avoided speaking in public.
She was known as a timid among her classmates.
Cây Từ Vựng
timidly
timidness
timid



























