Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to biodegrade
01
phân hủy sinh học, phân hủy tự nhiên
to break down or decompose naturally by biological processes, typically through the action of microorganisms like bacteria or fungi
Các ví dụ
Organic materials like food waste biodegrade in compost piles, turning into nutrient-rich soil.
Các vật liệu hữu cơ như chất thải thực phẩm phân hủy sinh học trong đống phân ủ, biến thành đất giàu dinh dưỡng.
Bacteria in wastewater treatment plants biodegrade organic pollutants, purifying the water.
Vi khuẩn trong các nhà máy xử lý nước thải phân hủy sinh học các chất ô nhiễm hữu cơ, làm sạch nước.
Cây Từ Vựng
biodegradable
biodegrade
bio
degrade



























