Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
biochemically
01
một cách hóa sinh, về mặt hóa sinh
relating to or involving biochemistry, the scientific study of the chemical processes and substances that occur within living organisms
Các ví dụ
The researchers analyzed the metabolic pathways biochemically, investigating the chemical reactions within cells.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích các con đường chuyển hóa theo sinh hóa, nghiên cứu các phản ứng hóa học trong tế bào.
The drug 's mechanism of action was understood biochemically, elucidating its impact on cellular processes.
Cơ chế hoạt động của thuốc đã được hiểu sinh hóa học, làm sáng tỏ tác động của nó lên các quá trình tế bào.
Cây Từ Vựng
biochemically
biochemical
biochemistry
biochemist



























