Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Biochemist
01
nhà hóa sinh
a scientist who studies the chemical processes and substances in living organisms
Các ví dụ
Biochemists often collaborate with other scientists to advance medical research.
Các nhà hóa sinh thường hợp tác với các nhà khoa học khác để thúc đẩy nghiên cứu y học.
After completing his PhD, the biochemist joined a pharmaceutical company to develop drugs.
Sau khi hoàn thành bằng tiến sĩ, nhà hóa sinh đã gia nhập một công ty dược phẩm để phát triển thuốc.
Cây Từ Vựng
biochemistry
biochemist



























