Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thermodynamically
01
một cách nhiệt động lực học, theo quan điểm nhiệt động lực học
with regard to the branch of physical science that deals with the relations between heat and other forms of energy
Các ví dụ
The heat transfer in the system was analyzed thermodynamically, considering principles such as entropy and energy conservation.
Sự truyền nhiệt trong hệ thống đã được phân tích nhiệt động lực học, xem xét các nguyên tắc như entropy và bảo toàn năng lượng.
The phase transition was explained thermodynamically, examining the changes in energy and entropy.
Sự chuyển pha đã được giải thích nhiệt động lực học, xem xét sự thay đổi năng lượng và entropy.
Cây Từ Vựng
thermodynamically
thermodynamical



























