Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thermocouple
Các ví dụ
The oven uses a thermocouple to regulate its temperature.
Lò nướng sử dụng một cặp nhiệt điện để điều chỉnh nhiệt độ của nó.
Scientists use a thermocouple to measure the heat of chemical reactions.
Các nhà khoa học sử dụng một cặp nhiệt điện để đo nhiệt của các phản ứng hóa học.



























