Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thermodynamics
01
nhiệt động lực học
the branch of physical science that deals with the relationships between heat, work, and energy, particularly the principles governing the conversion of various forms of energy
Các ví dụ
The first law of thermodynamics, also known as the law of conservation of energy, states that energy can not be created or destroyed, only transferred or converted from one form to another.
Định luật đầu tiên của nhiệt động lực học, còn được gọi là định luật bảo toàn năng lượng, phát biểu rằng năng lượng không thể được tạo ra hoặc phá hủy, chỉ có thể được chuyển đổi hoặc chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
Thermodynamics plays a crucial role in understanding and optimizing the efficiency of heat engines, such as car engines and power plants.
Nhiệt động lực học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu và tối ưu hóa hiệu suất của động cơ nhiệt, chẳng hạn như động cơ ô tô và nhà máy điện.
Cây Từ Vựng
thermodynamics
thermodynam



























