Tìm kiếm
thereabouts
01
ở xung quanh đó, gần đó
in or near the particular place mentioned
02
khoảng, xung quanh
approximately at or close to a specified time
03
khoảng, tương tự
near an approximate number, degree, or amount
thereabouts
adv
Tìm kiếm
ở xung quanh đó, gần đó
khoảng, xung quanh
khoảng, tương tự
thereabouts