Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
therein
01
ở đó, trong đó
in or into that place, time, situation, etc.
Các ví dụ
The solution to the puzzle lies therein, hidden among the clues.
Giải pháp cho câu đố nằm ở đó, ẩn giữa các manh mối.
The report discusses the challenges and opportunities, providing insights therein.
Báo cáo thảo luận về những thách thức và cơ hội, cung cấp cái nhìn sâu sắc trong đó.



























