tellingly
te
ˈtɛ
te
lling
lɪng
ling
ly
li
li
British pronunciation
/tˈɛlɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tellingly"trong tiếng Anh

tellingly
01

một cách đáng kể, một cách có ý nghĩa

in a way that conveys a significant message
example
Các ví dụ
The omission of certain details in the report was tellingly intentional.
Việc bỏ qua một số chi tiết trong báo cáo là có ý nghĩa cố ý.
Her silence during the meeting was tellingly indicative of her disagreement.
Sự im lặng của cô ấy trong cuộc họp đã rõ ràng cho thấy sự bất đồng của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store