Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tellingly
01
một cách đáng kể, một cách có ý nghĩa
in a way that conveys a significant message
Các ví dụ
The omission of certain details in the report was tellingly intentional.
Việc bỏ qua một số chi tiết trong báo cáo là có ý nghĩa cố ý.
Her silence during the meeting was tellingly indicative of her disagreement.
Sự im lặng của cô ấy trong cuộc họp đã rõ ràng cho thấy sự bất đồng của cô ấy.
Cây Từ Vựng
tellingly
telling
tell



























