Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
telltale
01
tiết lộ, chỉ thị
suggesting or indicating something, particularly something unnoticeable or secret
Các ví dụ
The telltale odor of smoke suggested that a fire had occurred in the building.
Mùi khói tố cáo cho thấy đã xảy ra cháy trong tòa nhà.
His telltale hesitation indicated that he was hiding something from us.
Sự do dự tố cáo của anh ta cho thấy anh ta đang giấu chúng tôi điều gì đó.
Telltale
01
người mách lẻo, kẻ hay ngồi lê đôi mách
someone who gossips indiscreetly



























