Telling
volume
British pronunciation/tˈɛlɪŋ/
American pronunciation/ˈtɛɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "telling"

telling
01

tiết lộ, bộc lộ

disclosing unintentionally something concealed
02

quan trọng, mạnh mẽ

generating an effect that is either important or powerful
03

thuyết phục, mạnh mẽ

powerfully persuasive
Telling
01

kể lại, narration

informing by words
02

kể, trần thuật

an act of narration
03

tiết lộ, lời chứng

disclosing information or giving evidence about another

telling

adj

tell

v

tellingly

adv

tellingly

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store