LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Taint
/tˈeɪnt/
/ˈteɪnt/
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taint"
Taint
DANH TỪ
01
ô nhiễm
, bẩn
the state of being contaminated
to taint
ĐỘNG TỪ
01
làm ô nhiễm
, nhuốm bẩn
to infect or dirty something with a disease or harmful microorganism
disinfect
02
nghi ngờ
, bôi nhọ
place under suspicion or cast doubt upon
taint
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App