Tailoring
volume
British pronunciation/tˈe‍ɪləɹɪŋ/
American pronunciation/ˈteɪɫɝɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tailoring"

Tailoring
01

the occupation of a tailor

example
Ví dụ
examples
His designer suit fit him perfectly, showcasing exceptional tailoring.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store