Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tailpipe
01
ống xả, ống thoát khí
a pipe through which harmful gasses exit from a car
Dialect
American
Các ví dụ
The mechanic examined the tailpipe for signs of exhaust leaks or corrosion.
Thợ máy đã kiểm tra ống xả để tìm dấu hiệu rò rỉ hoặc ăn mòn.
He noticed black smoke coming from the tailpipe, indicating a potential engine problem.
Anh ấy nhận thấy khói đen bốc ra từ ống xả, cho thấy có vấn đề tiềm ẩn với động cơ.
Cây Từ Vựng
tailpipe
tail
pipe



























