Taint
volume
British pronunciation/tˈe‍ɪnt/
American pronunciation/ˈteɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taint"

01

ô nhiễm, bẩn

the state of being contaminated
to taint
01

làm ô nhiễm, nhuốm bẩn

to infect or dirty something with a disease or harmful microorganism
02

nghi ngờ, bôi nhọ

place under suspicion or cast doubt upon

taint

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store