long
long
lɑ:ng
laang
British pronunciation
/tˈaɡ ɐlˈɒŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tag along"trong tiếng Anh

to tag along
[phrase form: tag]
01

đi cùng, tham gia

to go with someone, often without an invitation
to tag along definition and meaning
example
Các ví dụ
I did n't plan for it, but my little sister tagged along on the shopping trip.
Tôi không có kế hoạch cho nó, nhưng em gái tôi đã đi theo trong chuyến đi mua sắm.
The unexpected guest tagged along with the group to the concert.
Vị khách bất ngờ đã đi cùng nhóm đến buổi hòa nhạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store