Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tahini
01
tahini, bột vừng
a creamy paste made from ground sesame seeds, commonly used in Middle Eastern cuisine
Các ví dụ
As a vegan, she often used tahini as a substitute for butter or cream in her recipes.
Là một người ăn chay, cô ấy thường sử dụng tahini như một chất thay thế cho bơ hoặc kem trong các công thức nấu ăn của mình.
He loved making his own tahini at home by toasting sesame seeds and grinding them into a smooth paste.
Anh ấy thích tự làm tahini tại nhà bằng cách rang hạt mè và xay chúng thành một hỗn hợp mịn.



























