Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Taffeta
Các ví dụ
Her bridesmaid dress was made of shimmering pink taffeta.
Váy phù dâu của cô ấy được làm từ taffeta hồng lấp lánh.
The tailor used taffeta lining to add structure to the jacket.
Thợ may đã sử dụng lớp lót taffeta để thêm cấu trúc cho chiếc áo khoác.



























