syrupy
sy
ˈsɪ
si
ru
ra
py
pi
pi
British pronunciation
/sˈɪɹʌpi/
sirupy

Định nghĩa và ý nghĩa của "syrupy"trong tiếng Anh

01

ngọt sắc, quá ngọt

having an overly sweet flavor
example
Các ví dụ
Her tea was overly syrupy, as she added too much honey, making it almost too sweet to drink.
Trà của cô ấy quá ngọt như siro, vì cô ấy đã thêm quá nhiều mật ong, khiến nó gần như quá ngọt để uống.
The pancake breakfast was drowned in a syrupy maple syrup, making it a deliciously sweet morning treat.
Bữa sáng bánh kếp được ngâm trong siro cây phong ngọt sắc, biến nó thành một món ngọt buổi sáng ngon tuyệt.
02

có mật ong, thêm mật ong

with honey added
03

sệt, đặc như siro

having a relatively high resistance to flow
04

ướt át, ngọt ngào quá mức

having a sentimental quality, to the point of being excessive
example
Các ví dụ
The movie was so syrupy that I could n’t finish it.
Bộ phim ướt át đến mức tôi không thể xem hết.
Her syrupy love letters made me feel uncomfortable.
Những bức thư tình ướt át của cô ấy khiến tôi cảm thấy không thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store