Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Syrup
Các ví dụ
He drizzled syrup over his waffles, creating a delicious breakfast.
Anh ấy rưới xi-rô lên bánh waffle của mình, tạo ra một bữa sáng ngon miệng.
She made a refreshing summer drink by combining syrup with sparkling water and lemon.
Cô ấy đã làm một thức uống mùa hè sảng khoái bằng cách kết hợp xi-rô với nước có ga và chanh.



























