Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to symbolize
01
tượng trưng
to represent a more important or hidden meaning
Transitive: to symbolize sth
Các ví dụ
The dove is often used to symbolize peace in many cultures.
Chim bồ câu thường được sử dụng để tượng trưng cho hòa bình trong nhiều nền văn hóa.
In some cultures, the color white may symbolize purity and innocence.
Trong một số nền văn hóa, màu trắng có thể tượng trưng cho sự thuần khiết và ngây thơ.
02
tượng trưng
to convey meaning, ideas, or entities through the use of symbols
Transitive: to symbolize a concept
Các ví dụ
In her novel, the author skillfully symbolizes hope and guidance.
Trong tiểu thuyết của mình, tác giả khéo léo tượng trưng cho hy vọng và sự hướng dẫn.
The artist symbolizes purity and enlightenment in her latest series of paintings.
Nghệ sĩ tượng trưng cho sự thuần khiết và giác ngộ trong loạt tranh mới nhất của cô.
Cây Từ Vựng
symbolizer
symbolizing
symbolize
symbol



























