Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
symmetric
Các ví dụ
The symmetric design of the butterfly's wings showcased its beauty, with intricate patterns mirrored on either side.
Thiết kế đối xứng của đôi cánh bướm thể hiện vẻ đẹp của nó, với những hoa văn phức tạp được phản chiếu ở cả hai bên.
The symmetric shape of the snowflake revealed its intricate crystalline structure.
Hình dạng đối xứng của bông tuyết tiết lộ cấu trúc tinh thể phức tạp của nó.
Cây Từ Vựng
symmetrical
unsymmetric
symmetric
symmetry



























