Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Symmetry
01
sự đối xứng
the quality of having two halves that are exactly the same, which are separated by an axis
Các ví dụ
The butterfly 's wings display perfect symmetry along its body.
Đôi cánh của con bướm thể hiện sự đối xứng hoàn hảo dọc theo cơ thể của nó.
Architects often use symmetry to create visually balanced buildings.
Các kiến trúc sư thường sử dụng sự đối xứng để tạo ra các tòa nhà cân đối về mặt thị giác.
1.1
đối xứng
(physics) the property of a system or physical law remaining unchanged under specific transformations (e.g., rotation, translation)
Các ví dụ
The symmetry of the electric field around a point charge is spherical.
Đối xứng của điện trường xung quanh một điện tích điểm là hình cầu.
Crystals exhibit translational symmetry in their atomic lattice structure.
Các tinh thể thể hiện đối xứng tịnh tiến trong cấu trúc mạng nguyên tử của chúng.
02
sự đối xứng
a balanced and harmonious arrangement of parts or elements within a whole
Các ví dụ
The symmetry of the garden's design created a sense of calm and order.
Sự đối xứng của thiết kế khu vườn đã tạo ra cảm giác bình yên và trật tự.
The poem 's symmetry in structure and theme made it pleasing to analyze.
Sự đối xứng của bài thơ trong cấu trúc và chủ đề khiến nó trở nên thú vị để phân tích.
Cây Từ Vựng
dissymmetry
symmetric
symmetrize
symmetry



























