Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
symbolically
01
một cách tượng trưng
in a symbolic manner
02
một cách tượng trưng
regarding the representation of ideas or concepts through symbols, either visually or conceptually
Các ví dụ
The infographic presents data symbolically, using icons and visuals to convey information.
Infographic trình bày dữ liệu một cách tượng trưng, sử dụng biểu tượng và hình ảnh để truyền tải thông tin.
The flag conveys national identity symbolically, with colors and symbols representing its history.
Lá cờ truyền tải một cách tượng trưng bản sắc dân tộc, với màu sắc và biểu tượng đại diện cho lịch sử của nó.
Cây Từ Vựng
symbolically
symbolical
symbolic
symbol



























