symbolically
sym
sɪm
sim
bo
ˈbɑ
baa
li
li
ca
lly
li
li
British pronunciation
/sɪmbˈɒlɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "symbolically"trong tiếng Anh

symbolically
01

một cách tượng trưng

in a symbolic manner
02

một cách tượng trưng

regarding the representation of ideas or concepts through symbols, either visually or conceptually
example
Các ví dụ
The infographic presents data symbolically, using icons and visuals to convey information.
Infographic trình bày dữ liệu một cách tượng trưng, sử dụng biểu tượng và hình ảnh để truyền tải thông tin.
The flag conveys national identity symbolically, with colors and symbols representing its history.
Lá cờ truyền tải một cách tượng trưng bản sắc dân tộc, với màu sắc và biểu tượng đại diện cho lịch sử của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store