Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
symbiotic
01
cộng sinh, hỗ trợ lẫn nhau
involving a mutually beneficial relationship between two different organisms
Các ví dụ
The clownfish and sea anemone share a symbiotic relationship in which the clownfish protects the anemone and receives shelter in return.
Cá hề và hải quỳ chia sẻ mối quan hệ cộng sinh trong đó cá hề bảo vệ hải quỳ và nhận được nơi trú ẩn đổi lại.
Nitrogen-fixing bacteria form a symbiotic relationship with legume plants, providing them with nitrogen in exchange for carbohydrates.
Vi khuẩn cố định đạm hình thành mối quan hệ cộng sinh với cây họ đậu, cung cấp cho chúng nitơ để đổi lấy carbohydrate.
Cây Từ Vựng
nonsymbiotic
symbiotic



























