Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Symbol
01
biểu tượng, ký hiệu
a mark or set of characters that shows a certain meaning, particularly in fields like chemistry, music, or science
Các ví dụ
In algebra, " x " is often used as a symbol to represent an unknown value in an equation.
Trong đại số, "x" thường được sử dụng như một ký hiệu để đại diện cho một giá trị không xác định trong một phương trình.
Musical notation employs various symbols to indicate pitch, duration, and expression.
Ký hiệu âm nhạc sử dụng nhiều ký hiệu khác nhau để chỉ cao độ, trường độ và biểu cảm.
02
biểu tượng, ký hiệu
a sign or shape that represents a particular idea or organization
Các ví dụ
The dove is a symbol of peace and tranquility, often used in artwork and literature to convey harmony.
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình và sự bình yên, thường được sử dụng trong tác phẩm nghệ thuật và văn học để truyền tải sự hài hòa.
The cross is a symbol of Christianity, representing the crucifixion and resurrection of Jesus Christ.
Thập tự giá là một biểu tượng của Cơ đốc giáo, đại diện cho sự đóng đinh và phục sinh của Chúa Giê-su Christ.
03
biểu tượng, phù hiệu
something that represents an idea, quality, or concept beyond its literal meaning
Cây Từ Vựng
symbolic
symbolism
symbolist
symbol



























