Suspected
volume
British pronunciation/səspˈɛktɪd/
American pronunciation/səˈspɛktɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "suspected"

suspected
01

bị nghi ngờ, được cho là

(particularly of something bad) assumed to have happened or be the case without having any proof

suspected

adj

suspect

v

unsuspected

adj

unsuspected

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store