Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Suspense
01
sự hồi hộp, sự không chắc chắn
a state of excitement or uncertainty about what will happen next in a story, used to keep the audience engaged
Các ví dụ
The suspense in the thriller kept the audience on edge until the final scene.
Sự hồi hộp trong phim ly kỳ đã giữ khán giả trong tình trạng căng thẳng cho đến cảnh cuối cùng.
She skillfully built suspense by hinting at the character's dark secret.
Cô ấy khéo léo tạo ra sự hồi hộp bằng cách ám chỉ bí mật đen tối của nhân vật.
02
sự hồi hộp, sự không chắc chắn
a state of uncertainty or indecision
Các ví dụ
Everyone held their breath in suspense as the magician prepared his most dangerous trick.
Mọi người nín thở trong hồi hộp khi ảo thuật gia chuẩn bị trò ảo thuật nguy hiểm nhất của mình.
The long pause before announcing the winner filled the room with unbearable suspense.
Khoảng dừng dài trước khi công bố người chiến thắng đã lấp đầy căn phòng với sự hồi hộp không thể chịu nổi.
03
sự hồi hộp, sự không chắc chắn
the anxious anticipation and uncertainty about future events
Cây Từ Vựng
suspenseful
suspensive
suspense
suspend



























