Surrounding
volume
British pronunciation/səɹˈa‍ʊndɪŋ/
American pronunciation/sɝˈaʊndɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "surrounding"

surrounding
01

xung quanh, bao quanh

existing or situated all around something or someone

surrounding

adj

surround

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store