Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Surroundings
01
môi trường xung quanh, không gian xung quanh
the environmental condition
02
môi trường xung quanh, khung cảnh
the space and conditions around a person, place, or thing where it exists or functions
Các ví dụ
The serene surroundings of the garden offered a perfect escape from city life.
Không gian yên bình của khu vườn mang đến một lối thoát hoàn hảo khỏi cuộc sống thành phố.
She took a moment to adjust to her new surroundings in the bustling metropolis.
Cô ấy dành một chút thời gian để làm quen với môi trường xung quanh mới của mình trong thành phố nhộn nhịp.



























