surroundings
su
rroun
ˈraʊn
rawn
dings
dɪngz
dingz
British pronunciation
/səɹˈa‍ʊndɪŋz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "surroundings"trong tiếng Anh

Surroundings
01

môi trường xung quanh, không gian xung quanh

the environmental condition
02

môi trường xung quanh, khung cảnh

the space and conditions around a person, place, or thing where it exists or functions
example
Các ví dụ
The serene surroundings of the garden offered a perfect escape from city life.
Không gian yên bình của khu vườn mang đến một lối thoát hoàn hảo khỏi cuộc sống thành phố.
She took a moment to adjust to her new surroundings in the bustling metropolis.
Cô ấy dành một chút thời gian để làm quen với môi trường xung quanh mới của mình trong thành phố nhộn nhịp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store