Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Environment
Các ví dụ
Conserving water is beneficial for the environment.
Tiết kiệm nước có lợi cho môi trường.
Plastic waste is a serious problem for our environment.
Rác thải nhựa là một vấn đề nghiêm trọng đối với môi trường của chúng ta.
02
môi trường, khung cảnh
the situation, setting, or conditions around a person, activity, or thing that affect how it happens or develops
Các ví dụ
She grew up in a caring home environment.
Cô ấy lớn lên trong một môi trường gia đình đầy yêu thương.
The hospital provides a safe environment for patients.
Bệnh viện cung cấp một môi trường an toàn cho bệnh nhân.
03
môi trường, hoàn cảnh
the surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates
Các ví dụ
The harsh desert environment made it difficult for most plants to survive.
Môi trường sa mạc khắc nghiệt khiến hầu hết các loài cây khó tồn tại.
Children thrive in a supportive and nurturing environment.
Trẻ em phát triển mạnh trong một môi trường hỗ trợ và nuôi dưỡng.
Cây Từ Vựng
environmental
environment
environ



























