envious
en
ˈɛn
en
vious
viəs
viēs
British pronunciation
/ˈɛnvɪəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "envious"trong tiếng Anh

envious
01

ghen tị, đố kỵ

feeling unhappy or resentful because someone has something one wants
envious definition and meaning
example
Các ví dụ
She could n't help but feel envious of her friend's luxurious vacation photos.
Cô ấy không thể không cảm thấy ghen tị với những bức ảnh nghỉ dưỡng xa xỉ của bạn mình.
His envious glances at his coworker's promotion were hard to miss.
Những cái nhìn ghen tị của anh ta về sự thăng chức của đồng nghiệp thật khó bỏ qua.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store