Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Surgeon
Các ví dụ
The surgeon successfully completed the operation to remove the tumor from the patient ’s abdomen.
Bác sĩ phẫu thuật đã hoàn thành thành công ca mổ để loại bỏ khối u khỏi bụng bệnh nhân.
She consulted a surgeon to discuss the best approach for her upcoming knee surgery.
Cô ấy đã tham khảo ý kiến của một bác sĩ phẫu thuật để thảo luận về cách tiếp cận tốt nhất cho cuộc phẫu thuật đầu gối sắp tới.



























