Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to beware
01
cẩn thận, coi chừng
to warn someone to be cautious of a dangerous person or thing
Các ví dụ
Beware of the icy conditions on the roads; drive carefully.
Hãy cẩn thận với tình trạng đường trơn trượt; lái xe cẩn thận.
Travelers are warned to beware of pickpockets in crowded tourist areas.
Du khách được cảnh báo cẩn thận với kẻ móc túi ở những khu du lịch đông đúc.



























