beware
be
bi
ware
ˈwɛr
ver
British pronunciation
/bɪwˈe‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beware"trong tiếng Anh

to beware
01

cẩn thận, coi chừng

to warn someone to be cautious of a dangerous person or thing
example
Các ví dụ
Beware of the icy conditions on the roads; drive carefully.
Hãy cẩn thận với tình trạng đường trơn trượt; lái xe cẩn thận.
Travelers are warned to beware of pickpockets in crowded tourist areas.
Du khách được cảnh báo cẩn thận với kẻ móc túi ở những khu du lịch đông đúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store