beverage
be
ˈbɛ
be
ve
rage
rɪʤ
rij
British pronunciation
/ˈbɛvərɪʤ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beverage"trong tiếng Anh

Beverage
01

đồ uống, thức uống

a drink that is not water
Wiki
beverage definition and meaning
example
Các ví dụ
Sarah enjoys sipping a hot cup of tea as her morning beverage to start the day.
Sarah thích nhấm nháp một tách trà nóng như đồ uống buổi sáng để bắt đầu ngày mới.
The café offers a wide selection of beverages, including coffee, tea, smoothies, and freshly squeezed juices.
Quán cà phê cung cấp một loạt các đồ uống, bao gồm cà phê, trà, sinh tố và nước ép tươi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store