Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beverage
Các ví dụ
Sarah enjoys sipping a hot cup of tea as her morning beverage to start the day.
Sarah thích nhấm nháp một tách trà nóng như đồ uống buổi sáng để bắt đầu ngày mới.
The café offers a wide selection of beverages, including coffee, tea, smoothies, and freshly squeezed juices.
Quán cà phê cung cấp một loạt các đồ uống, bao gồm cà phê, trà, sinh tố và nước ép tươi.



























