Betimes
volume
British pronunciation/bɪtˈa‍ɪmz/
American pronunciation/bɪtˈaɪmz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "betimes"

01

sớm, trước giờ

used to refer to something happening earlier than expected or before the usual time
Old useOld use

betimes

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store