Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stylish
01
sành điệu, thanh lịch
(of a person) attractive and with a good taste in fashion
Các ví dụ
She always looks stylish, effortlessly combining different pieces to create a fashionable ensemble.
Cô ấy luôn trông sành điệu, dễ dàng kết hợp các món đồ khác nhau để tạo nên một bộ trang phục thời trang.
The stylish man caught everyone's attention with his impeccable sense of style.
Người đàn ông phong cách đã thu hút sự chú ý của mọi người với gu thời trang hoàn hảo của mình.
02
thanh lịch, sành điệu
appealing in a way that is fashionable and elegant
Các ví dụ
The boutique specializes in offering stylish clothing and accessories for fashion-forward individuals.
Cửa hàng chuyên cung cấp quần áo và phụ kiện thời trang cho những người tiên phong trong thời trang.
She always dresses in a stylish manner, effortlessly combining trends with her own unique flair.
Cô ấy luôn ăn mặc sành điệu, kết hợp xu hướng một cách dễ dàng với phong cách độc đáo của riêng mình.
Cây Từ Vựng
stylishly
stylishness
unstylish
stylish
style



























