Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stinking
01
hôi thối, kinh tởm
very bad
02
hôi thối, bốc mùi
having a strong, unpleasant smell
Các ví dụ
The stinking garbage had to be taken out before the smell spread through the house.
Rác thối phải được đem ra ngoài trước khi mùi lan khắp nhà.
He threw away the stinking leftovers that had been forgotten in the fridge.
Anh ấy đã vứt đi những thức ăn thừa hôi thối bị bỏ quên trong tủ lạnh.



























