stinking
stin
ˈstɪn
stin
king
kɪng
king
British pronunciation
/stˈɪŋkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stinking"trong tiếng Anh

stinking
01

hôi thối, kinh tởm

very bad
02

hôi thối, bốc mùi

having a strong, unpleasant smell
example
Các ví dụ
The stinking garbage had to be taken out before the smell spread through the house.
Rác thối phải được đem ra ngoài trước khi mùi lan khắp nhà.
He threw away the stinking leftovers that had been forgotten in the fridge.
Anh ấy đã vứt đi những thức ăn thừa hôi thối bị bỏ quên trong tủ lạnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store